Có 2 kết quả:
hao • khao
Âm Nôm: hao, khao
Tổng nét: 13
Bộ: thuỷ 水 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡高
Nét bút: 丶丶一丶一丨フ一丨フ丨フ一
Thương Hiệt: EYRB (水卜口月)
Unicode: U+6EC8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: thuỷ 水 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡高
Nét bút: 丶丶一丶一丨フ一丨フ丨フ一
Thương Hiệt: EYRB (水卜口月)
Unicode: U+6EC8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hạo
Âm Pinyin: hào ㄏㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), カク (kaku), コク (koku)
Âm Nhật (kunyomi): ながあめ (nagāme)
Âm Hàn: 호
Âm Quảng Đông: hou6
Âm Pinyin: hào ㄏㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), カク (kaku), コク (koku)
Âm Nhật (kunyomi): ながあめ (nagāme)
Âm Hàn: 호
Âm Quảng Đông: hou6
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 10
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
hao mòn; hao tổn
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
khát khao