Có 1 kết quả:

Âm Nôm:
Tổng nét: 12
Bộ: thuỷ 水 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丶ノ一フフ丶フフ丶
Thương Hiệt: ETVI (水廿女戈)
Unicode: U+6ECB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Pinyin: ㄘˊ,
Âm Nhật (onyomi): ジ (ji)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zi1

Tự hình 4

Dị thể 8

Chữ gần giống 6

1/1

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tư dưỡng; tư vị