Âm Nôm: tư Tổng nét: 12 Bộ: thuỷ 水 (+9 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰⺡兹 Nét bút: 丶丶一丶ノ一フフ丶フフ丶 Thương Hiệt: ETVI (水廿女戈) Unicode: U+6ECB Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tư Âm Quan thoại: cí ㄘˊ, zī ㄗ Âm Nhật (onyomi): ジ (ji) Âm Hàn: 자 Âm Quảng Đông: zi1