Có 2 kết quả:

sạchđịch
Âm Nôm: sạch, địch
Tổng nét: 13
Bộ: thuỷ 水 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一ノ丨丨ノフ丶一丨ノ丶
Thương Hiệt: EOLD (水人中木)
Unicode: U+6ECC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: địch
Âm Pinyin: ㄉㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): デキ (deki), テキ (teki), ジョウ (jō)
Âm Nhật (kunyomi): あら.う (ara.u)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: dik6

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 3

1/2

sạch

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sạch sẽ, quét sạch

địch

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

địch trừ (gột rửa)