Có 3 kết quả:
cốt • gột • hoạt
Tổng nét: 12
Bộ: thuỷ 水 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡骨
Nét bút: 丶丶一丨フフ丶フ丨フ一一
Thương Hiệt: EBBB (水月月月)
Unicode: U+6ED1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cốt, hoạt
Âm Pinyin: gǔ ㄍㄨˇ, huá ㄏㄨㄚˊ
Âm Nhật (onyomi): カツ (katsu), コツ (kotsu)
Âm Nhật (kunyomi): すべ.る (sube.ru), なめ.らか (name.raka)
Âm Hàn: 활, 골
Âm Quảng Đông: gwat1, waat6
Âm Pinyin: gǔ ㄍㄨˇ, huá ㄏㄨㄚˊ
Âm Nhật (onyomi): カツ (katsu), コツ (kotsu)
Âm Nhật (kunyomi): すべ.る (sube.ru), なめ.らか (name.raka)
Âm Hàn: 활, 골
Âm Quảng Đông: gwat1, waat6
Tự hình 3
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
gột rửa
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
hoạt kê; hoạt đầu (khéo luồn cúi); lộ hoạt (đường trơn)