Có 2 kết quả:

chỉtrể
Âm Nôm: chỉ, trể
Tổng nét: 13
Bộ: thuỷ 水 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丶丶フ丶一丶ノ一一丨
Thương Hiệt: EJYJ (水十卜十)
Unicode: U+6ED3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chỉ
Âm Pinyin: ㄗˇ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi), サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): おり (ori), か.す (ka.su)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zi2

Tự hình 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/2

chỉ

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trà chỉ (cặn, cấn)

trể

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trể (cặn bã)