Có 2 kết quả:

thaothào
Âm Nôm: thao, thào
Tổng nét: 13
Bộ: thuỷ 水 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一ノ丶丶ノノ丨一フ一一
Thương Hiệt: EBHX (水月竹重)
Unicode: U+6ED4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đào, thao
Âm Pinyin: tāo ㄊㄠ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): はびこ.る (habiko.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: tou1

Tự hình 4

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

1/2

thao

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thao thao bất tuyệt

thào

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

thì thào