Có 1 kết quả:
đằng
Tổng nét: 15
Bộ: thuỷ 水 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸⿰月龹氺
Nét bút: ノフ一一丶ノ一一ノ丶丨丶一ノ丶
Thương Hiệt: BFQE (月火手水)
Unicode: U+6ED5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đằng
Âm Pinyin: téng ㄊㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): わ.く (wa.ku)
Âm Hàn: 등
Âm Quảng Đông: tang4
Âm Pinyin: téng ㄊㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): わ.く (wa.ku)
Âm Hàn: 등
Âm Quảng Đông: tang4
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
đằng đẵng; đằng thằng; đằng trước