Có 2 kết quả:

hốivị
Âm Nôm: hối, vị
Tổng nét: 13
Bộ: thuỷ 水 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一ノ丨丶一一一丨一フ
Thương Hiệt: ESOG (水尸人土)
Unicode: U+6ED9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hối
Âm Pinyin: huì ㄏㄨㄟˋ
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wui6

Tự hình 1

Dị thể 1

1/2

hối

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hối đoái

vị

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tự vị