Có 5 kết quả:
dào • dâm • dầm • giâm • giầm
Âm Nôm: dào, dâm, dầm, giâm, giầm
Tổng nét: 13
Bộ: thuỷ 水 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡䍃
Nét bút: 丶丶一ノ丶丶ノノ一一丨フ丨
Thương Hiệt: EBOU (水月人山)
Unicode: U+6EDB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: thuỷ 水 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡䍃
Nét bút: 丶丶一ノ丶丶ノノ一一丨フ丨
Thương Hiệt: EBOU (水月人山)
Unicode: U+6EDB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
dồi dào; mưa dào
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
mưa lâm dâm; trời dâm; dâm dật
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
câu dầm; mưa dầm, dầm dề; đái dầm
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
giâm cành
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
mưa giầm