Có 5 kết quả:

longrôngrồngsuôngsông
Âm Nôm: long, rông, rồng, suông, sông
Tổng nét: 13
Bộ: thuỷ 水 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丶一丶ノ一丨フ一一フ
Thương Hiệt: EYTU (水卜廿山)
Unicode: U+6EDD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: long
Âm Pinyin: lóng ㄌㄨㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ロウ (rō), ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): たき (taki)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: lung4, soeng1

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/5

long

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

long lanh

rông

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nước rông

rồng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vòi rồng

suông

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

canh suông, hứa suông

sông

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con sông