Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: chề, dải, đái, đáy, sệ, trẹ, trề, xễ
Tổng nét: 12
Bộ: thuỷ 水 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡带
Nét bút: 丶丶一一丨丨丨丶フ丨フ丨
Thương Hiệt: ETJB (水廿十月)
Unicode: U+6EDE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Tổng nét: 12
Bộ: thuỷ 水 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡带
Nét bút: 丶丶一一丨丨丨丶フ丨フ丨
Thương Hiệt: ETJB (水廿十月)
Unicode: U+6EDE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: trệ
Âm Pinyin: zhì ㄓˋ
Âm Nhật (onyomi): タイ (tai), テイ (tei)
Âm Nhật (kunyomi): とどこお.る (todokō.ru)
Âm Hàn: 체
Âm Quảng Đông: zai6
Âm Pinyin: zhì ㄓˋ
Âm Nhật (onyomi): タイ (tai), テイ (tei)
Âm Nhật (kunyomi): とどこお.る (todokō.ru)
Âm Hàn: 체
Âm Quảng Đông: zai6
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0