Có 1 kết quả:

tân
Âm Nôm: tân
Tổng nét: 13
Bộ: thuỷ 水 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丶丶フノ丨一丨一ノ丶
Thương Hiệt: EJOC (水十人金)
Unicode: U+6EE8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tân
Âm Pinyin: bīn ㄅㄧㄣ, jīn ㄐㄧㄣ
Âm Quảng Đông: ban1

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

1/1

tân

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tân (bờ nước, gần nước)