Có 1 kết quả:

than
Âm Nôm: than
Tổng nét: 13
Bộ: thuỷ 水 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一フ丶ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: EEOG (水水人土)
Unicode: U+6EE9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: than
Âm Pinyin: tān ㄊㄢ
Âm Quảng Đông: taan1

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

than

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

than (bãi biển, bãi cát, bãi đá ngầm)