Có 1 kết quả:

hộ
Âm Nôm: hộ
Tổng nét: 14
Bộ: thuỷ 水 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丶フ一ノ丨フ一フ丨一フ
Thương Hiệt: EHSU (水竹尸山)
Unicode: U+6EEC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hỗ
Âm Pinyin: ㄏㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), コ (ko)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wu6

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

hộ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hộ (hạ lưu sông Tùng giang tại Thượng hải)