Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 13
Bộ: thuỷ 水 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡畢
Nét bút: 丶丶一丨フ一一一丨丨一一丨
Thương Hiệt: EWTJ (水田廿十)
Unicode: U+6EED
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: thuỷ 水 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡畢
Nét bút: 丶丶一丨フ一一一丨丨一一丨
Thương Hiệt: EWTJ (水田廿十)
Unicode: U+6EED
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tất
Âm Nhật (onyomi): ヒツ (hitsu), ヒチ (hichi)
Âm Nhật (kunyomi): わ.く (wa.ku)
Âm Hàn: 필
Âm Quảng Đông: bat1
Âm Nhật (onyomi): ヒツ (hitsu), ヒチ (hichi)
Âm Nhật (kunyomi): わ.く (wa.ku)
Âm Hàn: 필
Âm Quảng Đông: bat1
Tự hình 1
Dị thể 5
Bình luận 0