Có 10 kết quả:

chềdảisệtrẹtrềtrễtrệxễđáiđáy
Âm Nôm: chề, dải, sệ, trẹ, trề, trễ, trệ, xễ, đái, đáy
Tổng nét: 14
Bộ: thuỷ 水 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一ノ丨丨一フ丶フ丨フ丨
Thương Hiệt: EKPB (水大心月)
Unicode: U+6EEF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trệ
Âm Pinyin: chì ㄔˋ, zhì ㄓˋ
Âm Nhật (onyomi): タイ (tai), テイ (tei)
Âm Nhật (kunyomi): とどこお.る (todokō.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zai6

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 7

1/10

chề

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

ê chề; chàn chề

dải

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dải ngân hà

sệ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sệ xuống

trẹ

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

trọ trẹ

trề

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tràn trề

trễ

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

trễ nải

trệ

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

trì trệ

xễ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vú xễ (sa xuống thấp)

đái

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đẻ đái; đi đái

đáy

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đáy bể, đáy giếng