Có 6 kết quả:
rướm • rờm • sấm • sẩm • thấm • tắm
Tổng nét: 14
Bộ: thuỷ 水 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡參
Nét bút: 丶丶一フ丶フ丶フ丶ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: EIIH (水戈戈竹)
Unicode: U+6EF2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sấm
Âm Pinyin: lín ㄌㄧㄣˊ, qīn ㄑㄧㄣ, sēn ㄙㄣ, shèn ㄕㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): し.みる (shi.miru), にじ.む (niji.mu)
Âm Hàn: 참, 삼
Âm Quảng Đông: sam3
Âm Pinyin: lín ㄌㄧㄣˊ, qīn ㄑㄧㄣ, sēn ㄙㄣ, shèn ㄕㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): し.みる (shi.miru), にじ.む (niji.mu)
Âm Hàn: 참, 삼
Âm Quảng Đông: sam3
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 49
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
rướm máu, rươm rướm nước mắt
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
rờm rà (rườm rà)
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
sấm sét; sấm lậu (thấm quá)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
sẩm màu
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thấm nước; thấm thoát
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tắm nắng