Có 1 kết quả:

lỗ
Âm Nôm: lỗ
Tổng nét: 14
Bộ: thuỷ 水 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丨一丨フノ丶丶丶丶丶一
Thương Hiệt: EYWI (水卜田戈)
Unicode: U+6EF7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lỗ
Âm Pinyin: ㄌㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): ロ (ro)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: lou5

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

lỗ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lỗ (nước chát ở ruộng muối): lỗ thuỷ