Âm Nôm: lỗ Tổng nét: 14 Bộ: thuỷ 水 (+11 nét) Lục thư: hình thanh & hội ý Hình thái: ⿰⺡鹵 Nét bút: 丶丶一丨一丨フノ丶丶丶丶丶一 Thương Hiệt: EYWI (水卜田戈) Unicode: U+6EF7 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lỗ Âm Pinyin: lǔ ㄌㄨˇ Âm Nhật (onyomi): ロ (ro) Âm Hàn: 로 Âm Quảng Đông: lou5