Có 2 kết quả:

hởhử
Âm Nôm: hở, hử
Tổng nét: 14
Bộ: thuỷ 水 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丶一一一丨フ一ノ一一丨
Thương Hiệt: EYRJ (水卜口十)
Unicode: U+6EF8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hử
Âm Pinyin: ㄏㄨˇ, ㄒㄩˇ
Âm Nhật (onyomi): コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): ほとり (hotori)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wu2

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 3

1/2

hở

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hở hang

hử

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thuỷ hử (bờ nước)