Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: hở, hử
Tổng nét: 14
Bộ: thuỷ 水 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丨一フノ一フノ丶ノ一丨
Thương Hiệt: EYPD (水卜心木)
Unicode: U+6EF9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Pinyin: ㄏㄨ, ㄏㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): コ (ko), ク (ku)
Âm Quảng Đông: fu1

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 2