Có 4 kết quả:

cuộncổncủnngổn
Âm Nôm: cuộn, cổn, củn, ngổn
Tổng nét: 14
Bộ: thuỷ 水 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丶一ノ丶丨フ一ノフノ丶
Thương Hiệt: EYCV (水卜金女)
Unicode: U+6EFE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cổn
Âm Pinyin: gǔn ㄍㄨㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): たぎ.る (tagi.ru), たぎ.らかす (tagi.rakasu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gwan2, kwan2

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/4

cuộn

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

nước cuồn cuộn

cổn

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

cổn hạ lai (lăn xuống)

củn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngắn củn

ngổn

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

ngổn ngang