Có 3 kết quả:

mãnmớnmởn
Âm Nôm: mãn, mớn, mởn
Tổng nét: 14
Bộ: thuỷ 水 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一丨丨一丨フ丨ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: ETLB (水廿中月)
Unicode: U+6EFF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mãn, muộn
Âm Pinyin: mǎn ㄇㄢˇ, mèn ㄇㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): マン (man), バン (ban)
Âm Nhật (kunyomi): み.ちる (mi.chiru), み.つ (mi.tsu), み.たす (mi.tasu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: mun5

Tự hình 3

Dị thể 7

Chữ gần giống 4

1/3

mãn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mãn nguyện

mớn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mớn nước

mởn

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

mơn mởn