Có 8 kết quả:

pheophiêuphiếuphềuphịuveoxiêuxẻo
Âm Nôm: pheo, phiêu, phiếu, phều, phịu, veo, xiêu, xẻo
Tổng nét: 14
Bộ: thuỷ 水 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一丨フ丨丨一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: EMWF (水一田火)
Unicode: U+6F02
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phiêu, xiếu
Âm Pinyin: biāo ㄅㄧㄠ, piāo ㄆㄧㄠ, piǎo ㄆㄧㄠˇ, piào ㄆㄧㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ヒョウ (hyō)
Âm Nhật (kunyomi): ただよ.う (tadayo.u)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: piu1, piu3

Tự hình 3

Dị thể 6

Chữ gần giống 5

1/8

pheo

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tre pheo

phiêu

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

phiêu diêu

phiếu

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phiếu bạch (giãi cho trắng)

phều

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

phều phào

phịu

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phụng phịu (khóc méo)

veo

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

trong veo

xiêu

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

xiêu xiêu, nhà xiêu

xẻo

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

xẻo bớt