Có 1 kết quả:

tất
Âm Nôm: tất
Tổng nét: 14
Bộ: thuỷ 水 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一丨ノ丶ノ丶丨丶一ノ丶
Thương Hiệt: EDOE (水木人水)
Unicode: U+6F06
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tất, thế
Âm Pinyin: ㄑㄧ, ㄑㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): シツ (shitsu)
Âm Nhật (kunyomi): うるし (urushi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cat1

Tự hình 4

Dị thể 13

Chữ gần giống 2

1/1

tất

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tất giao (keo sơn)