Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 14
Bộ: thuỷ 水 (+11 nét)
Hình thái: ⿰⺡祭
Nét bút: 丶丶一ノフ丶丶フ丶一一丨ノ丶
Thương Hiệt: EBOF (水月人火)
Unicode: U+6F08
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: thuỷ 水 (+11 nét)
Hình thái: ⿰⺡祭
Nét bút: 丶丶一ノフ丶丶フ丶一一丨ノ丶
Thương Hiệt: EBOF (水月人火)
Unicode: U+6F08
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tế
Âm Pinyin: jì ㄐㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): みずぎわ (mizugiwa)
Âm Quảng Đông: zai3
Âm Pinyin: jì ㄐㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): みずぎわ (mizugiwa)
Âm Quảng Đông: zai3
Tự hình 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0