Có 2 kết quả:

sâu
Âm Nôm: , sâu
Tổng nét: 14
Bộ: thuỷ 水 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丨フ一一丨フ一丨フノ一
Thương Hiệt: ELWV (水中田女)
Unicode: U+6F0A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lâu,
Âm Pinyin: lóu ㄌㄡˊ, , ㄌㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): ル (ru), ロウ (rō)
Âm Quảng Đông: lau4

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 6

Bình luận 0

1/2

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lũ lụt

sâu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nước sâu