Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 14
Bộ: thuỷ 水 (+11 nét)
Hình thái: ⿰⺡堇
Nét bút: 丶丶一一丨丨一丨フ一一一丨一
Thương Hiệt: ETLM (水廿中一)
Unicode: U+6F0C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: thuỷ 水 (+11 nét)
Hình thái: ⿰⺡堇
Nét bút: 丶丶一一丨丨一丨フ一一一丨一
Thương Hiệt: ETLM (水廿中一)
Unicode: U+6F0C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): キン (kin), コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): きよ.い (kiyo.i), ひた.す (hita.su)
Âm Hàn: 근
Âm Quảng Đông: gan2
Âm Nhật (kunyomi): きよ.い (kiyo.i), ひた.す (hita.su)
Âm Hàn: 근
Âm Quảng Đông: gan2
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0