Có 4 kết quả:

làulâulạulậu
Âm Nôm: làu, lâu, lạu, lậu
Tổng nét: 14
Bộ: thuỷ 水 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一フ一ノ一丨フ丨丶丶丶丶
Thương Hiệt: ESMB (水尸一月)
Unicode: U+6F0F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lậu
Âm Pinyin: lóu ㄌㄡˊ, lòu ㄌㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): ロウ (rō)
Âm Nhật (kunyomi): も.る (mo.ru), も.れる (mo.reru), も.らす (mo.rasu)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: lau6

Tự hình 3

Dị thể 5

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/4

làu

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

sạch làu

lâu

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

thùng lâu nước

lạu

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lạu bạu (làu bàu)

lậu

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

buôn lậu; lậu động (lỗ rò)