Có 1 kết quả:

ngấy
Âm Nôm: ngấy
Tổng nét: 14
Bộ: thuỷ 水 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 旣
Nét bút: 丶丶一ノ丨フ一一ノフ一フノフ
Thương Hiệt: EHPU (水竹心山)
Unicode: U+6F11
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cái, khái
Âm Pinyin: gài ㄍㄞˋ
Âm Nhật (onyomi): ガイ (gai), カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): そそ.ぐ (soso.gu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: koi3

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

ngấy

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(Chưa có giải nghĩa)