Có 3 kết quả:
li • lè • lầy
Tổng nét: 13
Bộ: thuỷ 水 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡离
Nét bút: 丶丶一丶一ノ丶フ丨丨フフ丶
Thương Hiệt: EYUB (水卜山月)
Unicode: U+6F13
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: li, ly
Âm Pinyin: lí ㄌㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): リ (ri)
Âm Nhật (kunyomi): うす.い (usu.i)
Âm Hàn: 리
Âm Quảng Đông: lei4
Âm Pinyin: lí ㄌㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): リ (ri)
Âm Nhật (kunyomi): うす.い (usu.i)
Âm Hàn: 리
Âm Quảng Đông: lei4
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 10
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lâm li
giản thể
Từ điển Hồ Lê
xanh lè
giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
bùn lầy