Có 8 kết quả:
diễn • dán • dăn • dạn • dợn • gián • giỡn • rởn
Tổng nét: 14
Bộ: thuỷ 水 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡寅
Nét bút: 丶丶一丶丶フ一丨フ一丨一ノ丶
Thương Hiệt: EJMC (水十一金)
Unicode: U+6F14
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: diễn
Âm Pinyin: yǎn ㄧㄢˇ, yàn ㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): エン (en)
Âm Hàn: 연
Âm Quảng Đông: jin2, jin5
Âm Pinyin: yǎn ㄧㄢˇ, yàn ㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): エン (en)
Âm Hàn: 연
Âm Quảng Đông: jin2, jin5
Tự hình 3
Dị thể 1
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
diễn thuyết; diễn tả; diễn viên; suy diễn
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
dán giấy, keo dán; gỗ dán
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
dăn deo (nhăn nheo)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
dạn dĩ, dầy dạn
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
mặt hồ dợn sóng
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
gián (xem Dán)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
nói giỡn; giỡn mặt
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
rởn gáy