Có 1 kết quả:
tảo
Tổng nét: 14
Bộ: thuỷ 水 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡曹
Nét bút: 丶丶一一丨フ一丨丨一丨フ一一
Thương Hiệt: ETWA (水廿田日)
Unicode: U+6F15
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tào
Âm Pinyin: cáo ㄘㄠˊ, cào ㄘㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): こ.ぐ (ko.gu), はこ.ぶ (hako.bu)
Âm Hàn: 조
Âm Quảng Đông: cou4
Âm Pinyin: cáo ㄘㄠˊ, cào ㄘㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): こ.ぐ (ko.gu), はこ.ぶ (hako.bu)
Âm Hàn: 조
Âm Quảng Đông: cou4
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tảo vận (chở bằng tầu)