Có 1 kết quả:

sông
Âm Nôm: sông
Tổng nét: 14
Bộ: thuỷ 水 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一ノ丨フノフ丶一丶フ丶丶
Thương Hiệt: EHWP (水竹田心)
Unicode: U+6F17
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: cung1

Tự hình 1

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

1/1

sông

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

con sông