Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 14
Bộ: thuỷ 水 (+11 nét)
Hình thái: ⿰⺡脣
Nét bút: 丶丶一一ノ一一フノ丶丨フ一一
Thương Hiệt: EMVB (水一女月)
Unicode: U+6F18
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: thuỷ 水 (+11 nét)
Hình thái: ⿰⺡脣
Nét bút: 丶丶一一ノ一一フノ丶丨フ一一
Thương Hiệt: EMVB (水一女月)
Unicode: U+6F18
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thần
Âm Pinyin: chún ㄔㄨㄣˊ, qún ㄑㄩㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): みずぎわ (mizugiwa)
Âm Quảng Đông: seon4
Âm Pinyin: chún ㄔㄨㄣˊ, qún ㄑㄩㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): みずぎわ (mizugiwa)
Âm Quảng Đông: seon4
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0