Có 1 kết quả:

âu
Âm Nôm: âu
Tổng nét: 14
Bộ: thuỷ 水 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一丨フ一丨フ一丨フ一フ
Thương Hiệt: ESRR (水尸口口)
Unicode: U+6F1A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ẩu
Âm Pinyin: ōu ㄛㄨ, òu ㄛㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): オウ (ō), ウ (u)
Âm Nhật (kunyomi): ひた.す (hita.su)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: au1, au3

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 9

1/1

âu

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

âu (bọt nước)