Có 2 kết quả:

mácmạc
Âm Nôm: mác, mạc
Tổng nét: 13
Bộ: thuỷ 水 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一丨丨丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: ETAK (水廿日大)
Unicode: U+6F20
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mạc
Âm Pinyin: ㄇㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): バク (baku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: mok6

Tự hình 3

Dị thể 1

Chữ gần giống 7

1/2

mác

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

man mác

mạc

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sa mạc