Âm Nôm: mác, mạc Tổng nét: 13 Bộ: thuỷ 水 (+10 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰⺡莫 Nét bút: 丶丶一一丨丨丨フ一一一ノ丶 Thương Hiệt: ETAK (水廿日大) Unicode: U+6F20 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mạc Âm Pinyin: mò ㄇㄛˋ Âm Nhật (onyomi): バク (baku) Âm Hàn: 막 Âm Quảng Đông: mok6