Có 3 kết quả:
hán • háng • hớn
Tổng nét: 14
Bộ: thuỷ 水 (+11 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: 丶丶一一丨丨一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: ETLO (水廿中人)
Unicode: U+6F22
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Tự hình 5
Dị thể 6
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
hạn hán; hảo hán; Hán tự
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
đứng dạng háng
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
hảo hớn