Có 2 kết quả:
liên • lăn
Tổng nét: 13
Bộ: thuỷ 水 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡連
Nét bút: 丶丶一一丨フ一一一丨丶フ丶
Thương Hiệt: EYJJ (水卜十十)
Unicode: U+6F23
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: liên
Âm Pinyin: lán ㄌㄢˊ, lián ㄌㄧㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): レン (ren), ラン (ran)
Âm Nhật (kunyomi): さざなみ (sazanami)
Âm Hàn: 련, 연
Âm Quảng Đông: lin4
Âm Pinyin: lán ㄌㄢˊ, lián ㄌㄧㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): レン (ren), ラン (ran)
Âm Nhật (kunyomi): さざなみ (sazanami)
Âm Hàn: 련, 연
Âm Quảng Đông: lin4
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
liên (gợn sóng)
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
lăn tăn