Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: oa
Tổng nét: 14
Bộ: thuỷ 水 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丶丶フノ丶一丨一一丨一
Thương Hiệt: JCEGG (十金水土土)
Unicode: U+6F25
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: oa
Âm Pinyin: ㄨㄚ
Âm Quảng Đông: waa1

Tự hình 2

Dị thể 2