Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 15
Bộ: thuỷ 水 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 𠩺
Nét bút: 一一丨ノ丶ノ一ノ丶一ノ丨フノ丶
Thương Hiệt: JKME (十大一水)
Unicode: U+6F26
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ly
Âm Pinyin: ㄌㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): ギ (gi), ライ (rai), タイ (tai), シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): なが.れる (naga.reru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: lei4

Dị thể 1

Chữ gần giống 6