Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 14
Bộ: thuỷ 水 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丶一フノノ一フ丨一ノ丶
Thương Hiệt: EYSO (水卜尸人)
Unicode: U+6F29
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tuyền
Âm Pinyin: xuán ㄒㄩㄢˊ, xuàn ㄒㄩㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): めぐ.る (megu.ru)
Âm Quảng Đông: syun4

Dị thể 1

Chữ gần giống 6