Có 7 kết quả:
man • máng • mạn • mằn • mẳn • mặn • mớn
Tổng nét: 14
Bộ: thuỷ 水 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡曼
Nét bút: 丶丶一丨フ一一丨フ丨丨一フ丶
Thương Hiệt: EAWE (水日田水)
Unicode: U+6F2B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mạn
Âm Pinyin: mán ㄇㄢˊ, màn ㄇㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): マン (man)
Âm Nhật (kunyomi): みだり.に (midari.ni), そぞ.ろ (sozo.ro)
Âm Hàn: 만
Âm Quảng Đông: maan6
Âm Pinyin: mán ㄇㄢˊ, màn ㄇㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): マン (man)
Âm Nhật (kunyomi): みだり.に (midari.ni), そぞ.ろ (sozo.ro)
Âm Hàn: 만
Âm Quảng Đông: maan6
Tự hình 3
Dị thể 4
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
man mác
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
máng nước
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
mạn ngược; mạn xuôi
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
mằn mặn
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
tí mẳn
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
nước mặn
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
mớn nước