Có 1 kết quả:
tứ
Tổng nét: 14
Bộ: thuỷ 水 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡責
Nét bút: 丶丶一一一丨一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: EQMC (水手一金)
Unicode: U+6F2C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tí, tý
Âm Pinyin: qì ㄑㄧˋ, sè ㄙㄜˋ, zì ㄗˋ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): つ.ける (tsu.keru), つ.かる (tsu.karu), -づ.け (-zu.ke), -づけ (-zuke)
Âm Hàn: 지
Âm Quảng Đông: zi3
Âm Pinyin: qì ㄑㄧˋ, sè ㄙㄜˋ, zì ㄗˋ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): つ.ける (tsu.keru), つ.かる (tsu.karu), -づ.け (-zu.ke), -づけ (-zuke)
Âm Hàn: 지
Âm Quảng Đông: zi3
Tự hình 1
Dị thể 5
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tứ (ngâm nước, nước tràn)