Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 13
Bộ: thuỷ 水 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一丨丨一ノ丶丶一ノ丨
Thương Hiệt: ETIT (水廿戈廿)
Unicode: U+6F2D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mãng
Âm Pinyin: mǎng ㄇㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō), モウ (mō)
Âm Nhật (kunyomi): ひろ.い (hiro.i)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: mong5

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2