Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: sấu
Tổng nét: 14
Bộ: thuỷ 水 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺡欶
Nét bút: 丶丶一一丨フ一丨ノ丶ノフノ丶
Thương Hiệt: EDLO (水木中人)
Unicode: U+6F31
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Tổng nét: 14
Bộ: thuỷ 水 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺡欶
Nét bút: 丶丶一一丨フ一丨ノ丶ノフノ丶
Thương Hiệt: EDLO (水木中人)
Unicode: U+6F31
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sấu, tâu, thấu
Âm Pinyin: shù ㄕㄨˋ, sòu ㄙㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), シュウ (shū), ス (su)
Âm Nhật (kunyomi): くちすす.ぐ (kuchisusu.gu), くちそそ.ぐ (kuchisoso.gu), うがい (ugai), すす.ぐ (susu.gu)
Âm Hàn: 수
Âm Quảng Đông: sau3, sou3
Âm Pinyin: shù ㄕㄨˋ, sòu ㄙㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), シュウ (shū), ス (su)
Âm Nhật (kunyomi): くちすす.ぐ (kuchisusu.gu), くちそそ.ぐ (kuchisoso.gu), うがい (ugai), すす.ぐ (susu.gu)
Âm Hàn: 수
Âm Quảng Đông: sau3, sou3
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Bình luận 0