Có 2 kết quả:

nhướngtrướng
Âm Nôm: nhướng, trướng
Tổng nét: 14
Bộ: thuỷ 水 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一フ一フ一丨一一一フノ丶
Thương Hiệt: ENSV (水弓尸女)
Unicode: U+6F32
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trướng
Âm Pinyin: zhāng ㄓㄤ, zhǎng ㄓㄤˇ, zhàng ㄓㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): みなぎ.る (minagi.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zoeng2, zoeng3

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/2

nhướng

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

nhướng cổ

trướng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trướng lên (do nước)