Có 4 kết quả:
tiêm • tiềm • tiệm • tràn
Tổng nét: 14
Bộ: thuỷ 水 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡斬
Nét bút: 丶丶一一丨フ一一一丨ノノ一丨
Thương Hiệt: EJJL (水十十中)
Unicode: U+6F38
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tiệm
Âm Pinyin: chán ㄔㄢˊ, jiān ㄐㄧㄢ, jiàn ㄐㄧㄢˋ, qián ㄑㄧㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ゼン (zen)
Âm Nhật (kunyomi): やや (yaya)
Âm Hàn: 점, 참
Âm Quảng Đông: zim1, zim6
Âm Pinyin: chán ㄔㄢˊ, jiān ㄐㄧㄢ, jiàn ㄐㄧㄢˋ, qián ㄑㄧㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ゼン (zen)
Âm Nhật (kunyomi): やや (yaya)
Âm Hàn: 점, 참
Âm Quảng Đông: zim1, zim6
Tự hình 4
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tiêm nhiễm
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tiềm (dần dần)
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tiệm (dần dần)
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
tràn đầy