Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
yênTổng nét: 14
Bộ:
thuỷ 水 (+11 nét)
Hình thái:
⿰⺡焉Nét bút:
丶丶一一丨一丨一一フ丶丶丶丶Thương Hiệt: EMYF (水一卜火)
Unicode:
U+6F39Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Bình luận