Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 14
Bộ: thuỷ 水 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡翏
Nét bút: 丶丶一フ丶一フ丶一ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: ESMH (水尸一竹)
Unicode: U+6F3B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: thuỷ 水 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡翏
Nét bút: 丶丶一フ丶一フ丶一ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: ESMH (水尸一竹)
Unicode: U+6F3B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: liệu
Âm Pinyin: liáo ㄌㄧㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): リョウ (ryō), リュウ (ryū), ル (ru)
Âm Quảng Đông: lau4, liu4
Âm Pinyin: liáo ㄌㄧㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): リョウ (ryō), リュウ (ryū), ル (ru)
Âm Quảng Đông: lau4, liu4
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 9
Bình luận 0