Có 1 kết quả:
dạng
Tổng nét: 14
Bộ: thuỷ 水 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡羕
Nét bút: 丶丶一丶ノ一一丨一丶フフノ丶
Thương Hiệt: ETGE (水廿土水)
Unicode: U+6F3E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dạng
Âm Pinyin: yáng ㄧㄤˊ, yàng ㄧㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): ただよ.う (tadayo.u)
Âm Hàn: 양
Âm Quảng Đông: joeng6
Âm Pinyin: yáng ㄧㄤˊ, yàng ㄧㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): ただよ.う (tadayo.u)
Âm Hàn: 양
Âm Quảng Đông: joeng6
Tự hình 3
Dị thể 3
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đãng dạng (lăn tăn), dạng nhũ